【Thông tin cơ bản】
Tên công ty | Công Ty Tập Đoàn Quốc Tế Sài Gòn |
(Tiếng anh) | SAIGON INTERNATIONAL GROUP COMPANY LIMITED |
(Viết tắt) | SAIGON INTERGCO |
Trụ sở (công ty) | 24/8 Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền, quận 2, tp Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tel | (+84)8-37 445224 |
Fax | (+84)8-37 445223 |
Ngày thành lập | ngày 29 tháng 7 năm 2013 |
Người đaị diện | Chủ tịch: DƯƠNG THỊ THU CÚC |
Vốn điều lệ | 10,000,000,000 đồng |
Tổng số nhân viên | 25 người |
【Ngành, ngh́ê kinh doan】
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1. | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiếc: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước <trừ cho thuê lại lao động>. Dịch vụ đưa nguời lao động đi làm việc ở nuớc ngoài. | 7830 |
2. | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
3. | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4200 |
4. | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
5. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
6. | Phá dỡ | 4311 |
7. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4663 |
8. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4290 |
9. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. | 7410 |
10. | Cung ứng lao động tạm thời ̣<trừ cho thuê lại lao động> | 7820 |
11. | Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Dạy nghề. | 8532 |
12. | Cho thuê xe có động cơ | 4663 |
13. | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
14. | Lắp đặt hệ thống điện <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4321 |
15. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác <không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở>. | 4329 |
16. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
17. | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
18. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
19. | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giói thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm <trừ cho thuê lại lao động> | 7810 |
20. | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 8560 |
21. | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt <không hoạt động tại trụ sở> | 1010 |
22. | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản<không hoạt động tại trụ sở> | 1020 |
23. | Chế biến và bảo quản rau quả <không hoạt động tại trụ sở> | 1030 |
24. | Gia công cơ khi; xử lý và tráng phủ kim loại <không hoạt động tại trụ sở> | 2592 |
25. | Sản xuất hàng may sẵn <trừ trang phục> Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc <trừ tẩy, nhuộm, hổ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở> | 1322 |
26. | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh <thục hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh>. | 4722 |