1 農業関係(2職種6作業) Liên quan đến nông nghiệp (2 loại, 6 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
耕種農業* Loại hình trồng trọt * |
施設園芸 Trồng rau quả trong nhà kính 畑作・野菜 Làm vườn / Trồng rau 果樹 Cây ăn trái |
畜産農業* Loại hình chăn nuôi * |
養豚 Nuôi lợn 養鶏 Nuôi gà (lấy trứng) 酪農 Chăn nuôi bò sữa và chế biến bơ sữa |
2 漁業関係(2職種9作業)Liên quan đến ngư nghiệp (2 loại, 9 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
漁船漁業* Đánh cá bằng tàu * |
かつお一本釣り漁業 Câu cá thu 延縄漁業 Đánh cá bằng dây câu giăng いか釣り漁業 Câu cá mực まき網漁業 Lưới vây 曳網漁業 Lưới kéo 刺し網漁業 Lưới rào 定置網漁業 Đánh cá lưới cố định かに・えびかご漁業作業 Bắt cua và tôm trong giỏ |
養殖業 Nuôi thủy sản | ホタテガイ・マガキ養殖作業 Nuôi sò và hàu |
3 建設関係(21職種31作業)Loại hình lên quan đến xây dựng (21 loại, 31 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
さく井 Khoan giếng | パーカッション式さく井工事作業 Khoan giếng (khoan đập) ロータリー式さく井工事作業 Khoan giếng (khoan xoay) |
建築板金 Chế tạo kim loại tấm dùng trong xây dựng |
ダクト板金作業 Chế tạo kim loại tấm dùng làm đường ống |
冷凍空気調和機器施工 Gắn máy điều hòa không khí và máy đông lạnh | 冷凍空気調和機器施工作業 Gắn máy điều hòa không khí và máy đông lạnh |
建具製作 Chế tạo phụ kiện xây dựng | 木製建具手加工作業 Dùng tay chế tạo phụ kiện xây dựng bằng gỗ |
建築大工 Ngành thợ mộc | 大工工事作業 Công việc thợ mộc |
型枠施工 Dựng khung | 型枠工事作業 Công việc dựng khung |
鉄筋施工 Dựng cốt thép để làm bê tông | 鉄筋組立て作業 Lắp đặt cốt thép |
と び Dựng giàn giáo | とび作業 Công việc dựng giàn giáo |
石材加工 Xây dựng bằng đá | 石材加工作業 Chế tạo các sản phẩm bằng đá 石張り作業 Lát đá |
タイル張り Lát gạch vuông | タイル張り作業 Công việc lát gạch vuông |
かわらぶき Lợp mái ngói | かわらぶき作業 Công việc lợp mái ngói |
左 官 Trát vữa | 左官作業 Công việc trát vữa |
配管 Đặt đường ống | 建築配管作業 Công việc đặt đường ống (xây dựng) プラント配管作業 Công việc đặt đường ống (nhà máy) |
熱絶縁施工 Cách nhiệt | 保温保冷工事作業 Công việc giữ nóng và giữ lạnh |
内装仕上げ施工 Hoàn thiện nội thất |
プラスチック系床仕上げ工事作業 Hoàn thiện lắp đặt sàn nhà nhựa カーペット系床仕上げ工事作業 Hoàn thiện lắp đặt thảm 鋼製下地工事作業 Lắp đặt các thiết bị kim loại cơ bản ボード仕上げ工事作業 Hoàn thiện lắp đặt tấm lót カーテン工事作業 Lắp đặt rèm cửa |
サッシ施工 Lắp khung nhôm | ビル用サッシ施工作業 Công việc lắp khung nhôm của tòa nhà |
防水施工 Chống thấm nước | シーリング防水工事作業 Chống thấm bằng phương pháp bịt kín |
コンクリート圧送施工 Đổ bê tông bằng áp lực | コンクリート圧送工事作業 Công việc đổ bê tông bằng áp lực |
ウェルポイント施工 Rút nước ngầm kiểu Wellpoin | ウェルポイント工事作業 Công việc rút nước ngầm kiểu wellpoint |
表 装 Dán giấy | 壁装作業 Công việc sơn |
建設機械施工* Dùng các thiết bị xây dựng* |
押土・整地作業 San ủi mặt bằng 積込み作業 Bốc dỡ 掘削作業 Đào xới 締固め作業 Cán mặt bằng |
<参考>ほかに建設に関係するものとして、別掲の塗装職種に「建築塗装作業」と「鋼橋塗装作業」の2作業がある。
4 食品製造関係(9職種14作業)Loại hình liên quan đến sản xuất thực phẩm (9 loại, 14 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
缶詰巻締*Đóng hộp thực phẩm * | 缶詰巻締 Đóng hộp thực phẩm |
食鳥処理加工業*Gia công xử lý thịt gà* | 食鳥処理加工作業 Gia công xử lý thịt gà |
加熱性水産加工食品製造業* Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt* |
節類製造 Chế biến bằng phương pháp chiết 加熱乾製品製造 Chế biến thực phẩm sấy khô 調味加工品製造 Chế biến thực phẩm ướp gia vị くん製品製造 Chế biến thực phẩm hun khói |
非加熱性水産加工食品製造業* Chế biến thực phẩm thủy sản không gia nhiệt * |
塩蔵品製造 Chế biến thực phẩm muối 乾製品製造 Chế biến thực phẩm khô 発酵食品製造 Chế biến thực phẩm lên men |
水産練り製品製造 Làm chả cá | かまぼこ製品製造作業 Công việc làm chả cá kamaboko |
牛豚食肉処理加工業*Gia công xử lý thịt bò lợn* | 牛豚部分肉製造作業 Chế biến một phần thịt bò lợn |
ハム・ソーセージ・ベーコン製造 Làm giăm bông, xúc xích, thịt heo muối | ハム・ソーセージ・ベーコン製造作業 Sản xuất giăm bông, xúc xích, thịt heo muối |
パン製造 Làm bánh mì | パン製造作業 Công việc làm bánh mì |
惣菜製造業*Chế biến thức ăn ăn kèm* | 惣菜加工作業 Gia công thức ăn ăn kèm |
5 繊維・衣服関係(13職種22作業) Liên quan đến vải sợi và y phục (13 loại. 22 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
紡績運転* Xe chỉ* |
前紡工程作業 Xe chỉ sơ cấp 精紡工程作業 Xe chi 巻糸工程作業 Guồng chỉ 合撚糸工程作業 Xoắn và chập đôi |
織布運転*Dệt* | 準備工程作業 Sắp xếp 製織工程作業 Dệt 仕上工程作業 Kiểm tra |
染 色 Nhuộm | 糸浸染作業 Nhuộm sợi chỉ 織物・ニット浸染作業 Nhuộm vải, hàng dệt bằng kim |
ニット製品製造 Chế tạo hàng dệt kim |
靴下製造作業 Dệt tất 丸編みニット製造作業 Dệt kim tròn |
たて編ニット生地製造* Chế tạo hàng dệt bằng chỉ xoắn* |
たて編ニット生地製造作業 Sản xuất hàng dệt bằng chỉ xoắn |
婦人子供服製造 Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em |
婦人子供既製服製造作業 May quần áo may sẵn cho phụ nữ và trẻ em |
紳士服製造 Sản xuất đồ com lê cho nam giới | 紳士既製服製造作業 Sản xuất đồ may sẵn cho nam giới |
下着類製造*Sản xuất quần áo lót* | 下着類製造作業 Sản xuất các loại đồt |
寝具製作 Sản xuất bộ đồ trải giường | 寝具製作作業 Sản xuất đồ liên quan đến giường ngủ |
カーペット製造* Công việc làm thảm* |
織じゅうたん製造作業 Chế tạo thảm dệt タフテッドカーペット製造作業 Chế tạo thảm loại chần ニードルパンチカーペット製造作業 Chế tạo thảm dệt bằng kim |
帆布製品製造Làm hàng vải bạt | 帆布製品製造作業 Làm hàng vải bạt |
布はく縫製May áo | ワイシャツ製造作業 May áo sơ mi để đi làm |
座席シート縫製*May ghế xe hơi* | 自動車シート縫製作業 Công việc may ghế xe hơi |
6 機械・金属関係(15職種27作業) Liên quan đến kim loại, cơ khí (15 loai, 27 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
鍛 造 Đúc | 鋳鉄鋳物鋳造作業 Đúc (đúc sắt) 非鉄金属鋳物鋳造作業 Đúc (kim loại ngoài sắt) |
鍛造 Rèn | ハンマ型鍛造作業 Rèn khuôn (búa) プレス型鍛造作業 Rèn khuôn (máy ép) |
ダイカスト Đúc khuôn | ホットチャンバダイカスト作業 Đúc khuôn (buồng nóng) コールドチャンバダイカスト作業 Đúc khuôn (buồng lạnh) |
機械加工 Gia công cơ khí | 旋盤作業 Máy tiện thông thường フライス盤作業 Máy tiện bàn xoay |
金属プレス加工 Ép kim loại | 金属プレス作業 Ép kim loạ |
鉄 工 Chế tạo vật liệu sắt | 構造物鉄工作業 Vật liệu sắt dùng cho kết cấu công trình |
工場板金 Chế tạo kim loại tấm tại nhà máy | 機械板金作業 Làm kim loại tấm cho máy móc |
めっき Mạ | 電気めっき作業 Mạ điện 溶融亜鉛めっき作業 Mạ điện nhúng nóng |
アルミニウム陽極酸化処理 Xử lý anốt nhôm | 陽極酸化処理作業 Xử lý anốt nhôm |
仕上げ Gia công tinh | 治工具仕上げ作業 Gia công tinh đồ gá và dụng cụ 金型仕上げ作業 Gia công tinh khuôn kim loại 機械組立仕上げ作業 Gia công tinh lắp ráp máy móc |
機械検査 Kiểm tra máy | 機械検査作業 Kiểm tra máy móc |
機械保全 Bảo dưỡng máy móc | 機械系保全作業 Bảo dưỡng máy móc |
電子機器組立て Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử | 電子機器組立て作業 Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử |
電気機器組立て Lắp ráp thiết bị và các máy điện |
回転電機組立て作業 Lắp ráp máy điện quay 変圧器組立て作業 Lắp ráp máy biến thế 配電盤・制御盤組立て作業 Lắp ráp bảng điều khiển và bảng phân phố 開閉制御器具組立て作業 Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc 回転電機巻線製作作業 Sản xuất ống cuộn dây điện |
プリント配線板製造 Chế tạo tấm mạch in |
プリント配線板設計作業 Thiết kế bảng phân phối in プリント配線板製造作業 Sản xuất bảng phân phối in |
7 その他(12職種24作業) Các loại hình khác (10 loại, 22 ngành nghề) | |
職種名Tên loại hình | 作業名Tên ngành nghề |
家具製作 Làm đồ đạc trong nhà | 家具手加工作業 Gia công đồ đạc trong nhà bằng tay |
印 刷 In | オフセット印刷作業 Công việc in ôpxet |
製 本 Đóng sách | 製本作業 Công việc đóng sách |
プラスチック成形 Đúc đồ nhựa | 圧縮成形作業 Công việc đúc đồ nhựa (ép) 射出成形作業 Công việc đúc đồ nhựa (phun) インフレーション成形作業 Công việc đúc đồ nhựa (bơm) ブロー成形作業 Công việc đúc đồ nhựa (thổi) |
強化プラスチック成形 Đúc chất dẻo cường hóa | 手積み積層成形作業 Đúc từng lớp bằng tay |
塗 装 Sơn | 建築塗装作業 Công việc sơn nhà 金属塗装作業 Công việc sơn kim loại 鋼橋塗装作業 Công việc sơn cầu thép 噴霧塗装作業 Công việc sơn xì |
溶 接*Hàn* | 手溶接 Hàn tay 半自動溶接 Hàn bán tự động |
工業包装 Đóng gói công nghiệp | 工業包装作業 Công việc đóng gói công nghiệp |
紙器・段ボール箱製造 Làm hộp các tông và hộp giấy gợn sóng |
印刷箱打抜き作業 Công việc đục lỗ hộp có in hình 印刷箱製箱作業 Sản xuất hộp có in hình 貼箱製造作業 Sản xuất hộp giấy cứng 段ボール箱製造作業 Sản xuất hộp các tông |
陶磁器工業製品製造*Chế tạo sản phẩm công nghiệp đồ gốm* | 機械ろくろ成形作業 Đúc bằng bàn xoay làm gốm chạy máy 圧力鋳込み成形作業 Đúc bằng sức ép パッド印刷作業 In bằng cách đóng dấu |
自動車整備*Bảo dưỡng xe hơi* | 自動車整備作業 Công việc bảo dưỡng xe hơi |
ビルクリーニング Làm sạch tòa nhà | ビルクリーニング作業 Công việc làm sạch tòa nhà |
注)無印の職種は技能検定職種 *の職種は技能実習評価試験職種(旧JITCO認定職種)
2016年4月1日現在